STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100341 |
Pen kẹp kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MANZOKU JV |
01/2023/PLTTBYT-JV
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
100342 |
PEN KẸP KIM 14CM CONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0911/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
100343 |
PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 12CM (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100344 |
PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 14CM (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100345 |
Pen phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
20/11/2021
|
|
100346 |
Pen phẫu thuật (CAIRNS hemostat. forceps crvd) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100347 |
Pence thẳng 20cm; Kéo cong nhọn 16cm; Kẹp bông gạc, Kẹp Pozzy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03101117
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
100348 |
PenSulin1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
861/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
100349 |
PG1502 Detection Kit (kit phát hiện gen kháng thuốc trong điều trị động kinh PG1502) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1138/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
100350 |
PG5801 Detection Kit (kit phát hiện gen kháng thuốc trong điều trị bệnh gout PG5801) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1138/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|