STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100381 |
Phần mềm Geri Connect&Geri Assess |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2915 CL PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
100382 |
Phần mềm ghi chép phân tích điện tim và huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019306/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
100383 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
347/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
100384 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
100385 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
100386 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
100387 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
100388 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0339/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
100389 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường dựa trên Trí tuệ nhân tạo (AI) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021013/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
100390 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-11/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|