STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100391 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
37121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
100392 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ECO LIFE |
03/2022/BPL-ECO
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
100393 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
513.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
100394 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
02/2023/PL-HUNGPHUOC
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
100395 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
10042023/PCBPL-MEDI
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
100396 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
03/2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
100397 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG GIA |
01/2024/PL-DMPHG
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
100398 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM PIORA |
01/2022/PL-PIORA
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
100399 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
04/2022/PL-BIBITA
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
100400 |
Nước súc miệng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI |
02/2024/PL-LANCHI
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|