STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100401 |
Phần mềm kiểm tra tính thực thi của kế hoạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
100402 |
Phần mềm lập kế hoạch phẫu thuật chấn thương chỉnh hình MEDICAD 2D,Phần mềm lập kế hoạch phẫu thuật chấn thương chỉnh hình MEDICAD 3D |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4011 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
100403 |
Phần mềm lưu trữ và truyền hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
40 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
100404 |
Phần mềm lưu trữ và truyền hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
41 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
100405 |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh iPACS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2608A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
100406 |
PHẦN MỀM LƯU TRỮ VÀ TRUYỀN TẢI HÌNH ẢNH Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETRAD |
01/22/TTBYT-VIETRAD
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
100407 |
Phần mềm PACS dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
100408 |
Phần mềm phân tích hình ảnh, chẩn đoán loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0043/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
100409 |
Phần mềm phân tích mật độ xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-12/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
100410 |
Phần mềm phân tích tim-phổi vi tính và gắng sức |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200076 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|