STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100411 |
Phần mềm phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
100412 |
Phần mềm quản lý lưu trữ hình ảnh y khoa và truyền thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
447 /170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
100413 |
Phần mềm quản lý đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
333/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
100414 |
Phần mềm tầm soát X-quang ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Qure.Ai/01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
100415 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/210222/AMV
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
100416 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản ATO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
100417 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản PTO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
100418 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
100419 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
100420 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|