STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100451 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
181-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
100452 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
223-01/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
100453 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
100454 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
27/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
100455 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
100456 |
Phantom hỗ trợ đo liều và commissioning hệ thống điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
100457 |
Phantom mật độ electron |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
100458 |
Phantom mô phỏng nhịp thở bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
50/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
100459 |
Phantom xác định mật độ electron CBCT 1467 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
15/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/03/2020
|
|
100460 |
Phantom đảm bảo chất lượng kế hoạch điều trị bệnh nhân bằng kỹ thuật xạ phẫu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
59/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/09/2019
|
|