STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100471 |
Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 2500 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
100472 |
Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 5000 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
100473 |
Phễu sử dụng trong quy trình lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-121/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
100474 |
Phễu đặt túi ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2406/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
100475 |
Phễu đặt túi ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
02/2023/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
100476 |
Phích cắm - True Lock Plug |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2800 PL
|
Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
100477 |
Phích cắm cho bàn đạp chân |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
100478 |
Phích đựng vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2257A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
100479 |
Phiến kính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0210/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tài Phát |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
100480 |
Phiến kính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|