STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100481 |
Phiến kính xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
04TPC/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
100482 |
Phiến nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
178-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
15/02/2020
|
|
100483 |
Phiến nhựa dẻo PVC đã tráng phủ lớp màng Nitrocellulose, phun sẵn 2 vạch protein lên trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
072021-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
100484 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
13PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
100485 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY |
01/2023/GENESTORY
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
100486 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY |
01/2023/GENESTORY
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
100487 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-345/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
100488 |
Phim X Quang Y Tế Agfa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1218/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hình ảnh Viễn Đông |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
100489 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
100490 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
427-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|