STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100501 |
Phim chụp nha CARESTREAM / Carestream Dental Film, E-Speed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ |
03/2022/QUOCTE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
100502 |
Phim chụp X-quang khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
140/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
100503 |
Phim chụp X-quang khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2185/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
100504 |
Phim dán bỏng CoreLeader Bio-SkinG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
132/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần C.S.C |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
100505 |
Phim dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210124 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
100506 |
Phim dán mụn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190650.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
100507 |
Phim dán vết thương (PU) Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
100508 |
Phim dán vết thương trong suốt có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-011-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
100509 |
Phim dùng cho chụp X-Quang y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
100510 |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-005-2022
|
|
Đã thu hồi
16/05/2022
|
|