STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100501 |
Ống soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
26-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
100502 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
180000003/PCBA-TH
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
100503 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
01/PL/SV
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
100504 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0604
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
100505 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1005
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
100506 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
100507 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
02-2022/KQPL-DP
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
100508 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
0505
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
100509 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
01AB
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
100510 |
Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) theo kèm hệ thống nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/2906/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|