STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100531 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210469-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
100532 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
01/2022/VG-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
100533 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2845A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
100534 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
02/2022/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
100535 |
Phim in laser AERMEI AMV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
22.12/AP
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
100536 |
Phim in y tế khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
01-2022/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|
100537 |
Phim in y tế khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN OCEAN VIVA |
022024/PLCBA-VIVA
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
100538 |
Phim khô laser X-quang y tế TRIMAX TXE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
21.12/AP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
100539 |
Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE, TXM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
301-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
100540 |
Phim khô laser y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2808/2023/PL-PNV
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|