STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100541 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1645/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
100542 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
100543 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
100544 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2506/2023/PL-PNV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
100545 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2023/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
100546 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
02/2024/PLTTBYT-TV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
100547 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
01/2024/PL/LIWIN
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|
100548 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH HƯNG |
01.PL/2024/MH
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
100549 |
Phim niêm phong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
266/21/170000116/ PCBPL-BYT,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
100550 |
Phim phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2120/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|