STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100571 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1708/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/08/2020
|
|
100572 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
10/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
100573 |
Phim X-quang dùng trong y tế (dạng phim nhiệt khô) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190123.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
100574 |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
100575 |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2003/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
100576 |
Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2022
|
|
100577 |
Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
100578 |
Phim X-quang khô laser (phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
45CL9/1/18 PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
100579 |
Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
01.0908/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
100580 |
Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
03.0912/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|