STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100581 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0721
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
100582 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0724PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GOLDWINGS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
100583 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
34521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOÁ DƯỢC AERO CHEMIE |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
100584 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRÀ MẦM |
02/2022/PL-DLVN
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
100585 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
10/2023/PL-NHANPHU
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
100586 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
02/2022/PL-HM
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
100587 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIETCARE HÀ NỘI |
01/VIETCARE/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
100588 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
100589 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3934 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thiết Bị Y Tế An Sinh |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
100590 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
01/2022/VBPL-SMB
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|