STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100601 |
Phim X-quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
365-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
100602 |
Phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
341-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
100603 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
100604 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
997/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
100605 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
208/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
100606 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
678/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
100607 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
100608 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
100609 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
01/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
100610 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
0010/3005/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|