STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100611 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2700A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
100612 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2709/2022/PL-PHUONGNAMVIET
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
100613 |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
01/2022/PLTTBYT-TV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
100614 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
012022/VBPL-YTDH
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
100615 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
SVCE-23L010/V
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
100616 |
Phim X-quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
2023
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
100617 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
05/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
100618 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PLA- DUYCUONG
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
100619 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
02/2023/BPL-THANHTAM
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
100620 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PL-DC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|