STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100621 |
Ống nội soi đường tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL01/19- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
100622 |
Ống nối sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
006-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
100623 |
Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
38/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
100624 |
Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
93/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
100625 |
Ống nội thực quản - khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
283/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
100626 |
Ống nối đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
14/02/2023/PLB-VGP
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
100627 |
Ống nối động mạch cảnh tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220125-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
100628 |
Ống nong cơ thành bụng -VersaportTM bladeless |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
100629 |
Ống nong dẫn đường niệu đạo (Navigator™ HD Ureteral Access Sheath) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0194 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
100630 |
Ống nong dùng trong bơm xi măng thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
007/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|