STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100631 |
Phin lọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
82-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
100632 |
Phin Lọc Bạch Cầu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3305 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
100633 |
Phin Lọc Bạch Cầu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3315 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
100634 |
Phin Lọc Bạch Cầu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3332 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
100635 |
Phin Lọc Bạch Cầu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3428 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
100636 |
Phin Lọc Bạch Cầu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3305CL10/6/2020 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
100637 |
Phin lọc bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
230014/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
100638 |
Phin lọc bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240004/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
100639 |
Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL33/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
100640 |
Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
042.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|