STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100651 |
Phin lọc khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TMS |
06062401-TMS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
100652 |
Phin lọc khí dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
46/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
100653 |
Phin lọc khí máu động mạch và giá đỡ Affinity® Arterial Filter and Accessories |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
100654 |
Phin lọc khí máu động mạch và giá đỡ MYOtherm XP® Cardioplegia Delivery System |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
100655 |
Phin lọc khí máy thở |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
229-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Hasukito |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
100656 |
Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
165/170000051/PCBPL-BYT
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
100657 |
Phin Lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
501/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
100658 |
Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
64/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
100659 |
Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
100660 |
Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
05/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|