STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100741 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
374/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
100742 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/380
|
Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|
100743 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/378
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
100744 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/411
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100745 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/412
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100746 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/666
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
100747 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/413
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100748 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/452
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100749 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/448
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
100750 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
27/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|