STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100751 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
037KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
100752 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0142/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
100753 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0152/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
100754 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0106/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
100755 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
034KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100756 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
036KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100757 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
048KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
100758 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0127/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
100759 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
100760 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|