STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100801 |
Phổi giả - Anaesthetic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
979/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
100802 |
Phổi giả các cỡ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
100803 |
Phổi giả test máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
224-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
100804 |
Phôi khớp nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
02.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
100805 |
Phôi kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB-2
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
100806 |
Phôi Kính (thấu kính) bằng plastic có độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
93/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
100807 |
Phôi Kính (thấu kính) bằng plastic có độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
05/HLM19/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
100808 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL11/170000041/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
100809 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
455/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
100810 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
456/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|