STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100821 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
966/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
100822 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
966/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
100823 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0521
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
100824 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0521
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
100825 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/08/2021
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
100826 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
100827 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
100828 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
113.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
100829 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
1321/PL-NMC/200000034
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
100830 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
1421/PL-NMC/200000034
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|