STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100831 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
1421/PL-NMC/200000034
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
100832 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/05/57
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
100833 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
03/PL-NMC/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
100834 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
02/PL-NMC/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
100835 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/174
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
100836 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/205
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
100837 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230322-0011
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
100838 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH - G18-230322-0011-1
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
100839 |
Phối nhân tạo - Affinity NT Intergrated CVR Oxygenator with Trillium Biosurface |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
100840 |
Phổi nhân tạo cấp cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL16/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|