STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100851 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
77/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
100852 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
190723/HN-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
100853 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
26082022/PL-Vessel
|
|
Đã thu hồi
29/08/2022
|
|
100854 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
040823-2/CBPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
100855 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0025/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100856 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/170
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
100857 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0092-1/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
18/08/2021
|
|
100858 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
16052023/PL-Vessel
|
|
Đã thu hồi
17/05/2023
|
|
100859 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0076/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
31/10/2020
|
|
100860 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0076-1/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|