STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100861 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/586
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
100862 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/600
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
100863 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/660
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
100864 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2280/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
100865 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
95/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
100866 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/32
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
100867 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANH THƯ |
270723/ANHTHU
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
100868 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/45
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
100869 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
102024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
100870 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-165-2024
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|