STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100881 |
Phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
100882 |
Phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
100883 |
Phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
100884 |
Phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
100885 |
Phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
100886 |
Phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
100887 |
Phôi nhựa PMMA dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
02.2023/PL-T&T
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
100888 |
Phôi nhựa sinh học nanographene |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230009D3
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
100889 |
Phôi que thử rụng trứng (LH) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
022022/PL-TMVT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100890 |
Phôi que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
012022/BPL-TMVT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|