STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100891 |
Ống thông chẩn đoán tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0158-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
100892 |
Ống thông chẩn đoán tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
11/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
100893 |
Ống thông chẩn đoán tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
474/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG |
Còn hiệu lực
25/06/2020
|
|
100894 |
Ống thông chẩn đoán tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
35/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
100895 |
Ống thông chẩn đoán tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
PL/G18-221026-0032
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
100896 |
Ống thông chẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0060/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
100897 |
Ống thông chẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0060/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
100898 |
Ống thông chẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
860/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
100899 |
Ống thông chẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
859/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
100900 |
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0110/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|