STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100911 |
Phôi sứ làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1105/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
100912 |
Phôi sứ nén nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
190724/BC-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
100913 |
Phôi sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
02B-2023/TC-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
100914 |
Phôi sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
03-2023/ TC-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
100915 |
Phôi sứ zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
01-VBPL/NKHĐ
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
100916 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA |
012022/DMAX-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
100917 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2842A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
100918 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB-5
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
100919 |
Phôi sứ Zirconia dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
948/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
100920 |
Phôi sứ Zirconia làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202402/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|