STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100921 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB-5
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
100922 |
Phôi sứ Zirconia dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
948/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
100923 |
Phôi sứ Zirconia làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202402/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
100924 |
Phôi thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (implant) |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
158/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
100925 |
Phôi thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (implant) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
158/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
100926 |
Phôi thấu kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
411-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT KÍNH SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
100927 |
Phôi tiện máng chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231214/SD/BPL2
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
100928 |
Phôi tiện máng chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231214/SD/BPL1
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
100929 |
Phôi tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
232-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
100930 |
Phôi trụ phục hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|