STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100951 | Tinh dầu Hoàng An | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0412/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
100952 | Tinh dầu Khuynh Diệp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
100953 | Tinh dầu nhỏ họng húng chanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING | 01/2022/PL-HEALING |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
100954 | Tinh Dầu sả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
100955 | Tinh dầu thiên nhiên DIHI® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
100956 | Tinh dầu tỏi đen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT | 01/2022/PL-TDV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
100957 | Tinh dầu Tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
100958 | Tinh dầu trầu tiên yên tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED1019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
100959 | Tinh dầu Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 429/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
100960 | TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 911/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|