STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100961 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
100962 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
100963 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
100964 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 250322-FANTA |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
100965 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | 01PL/MCVN |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
100966 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 03012023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
100967 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 26052023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
100968 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 02/022023/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 02/08/2023 |
|
|
100969 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 20231208 |
Đã thu hồi 17/08/2023 |
|
|
100970 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 20230811/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/08/2023 |
|