STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100971 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
100972 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
100973 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
100974 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2894A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
100975 |
Ổ khí đầu ra (Gas Outlet), Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall Outlet Gas) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
100976 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS (Terminal Units BS type bed head type) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
100977 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS Terminal Units BS type bed head type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
100978 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
100979 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
100980 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|