STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | BÀN KHÁM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM | 04 A PL/2022 |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
1002 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1003 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1004 | BÀN KHÁM PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1005 | Bàn khám và làm thủ thuật sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190816 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
1006 | Bàn khám bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 38-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
1007 | Bàn khám bệnh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 100-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
1008 | Bàn khám bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
1009 | Bàn khám bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 144-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
1010 | Bàn khám bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|