STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100991 |
Phụ kiện cho hệ thống Robot định vị và định hướng trong điều trị ung thư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
06/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
100992 |
Phụ kiện cho hệ thống Robot định vị và định hướng trong điều trị ung thư: Dẫn hướng kim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
01/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
100993 |
PHỤ KIỆN CHO HỘP HẤP DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
12PL-HD/ 180000007/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
100994 |
Phụ Kiện Cho Máy Giúp Thở: Phổi Giả |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
17062401/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
100995 |
Phụ kiện cho Máy phá rung tim (M2) - Cảm biết đo nhiệt độ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
16/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
100996 |
Phụ kiện cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
242
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
100997 |
Phụ kiện cho máy trộn tế bào gốc với chất bảo quản và rã đông tự động: Dây nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1261/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐA KHOA |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
100998 |
Phụ kiện cho trang phục chắn tia - Bộ phận bảo vệ tuyến giáp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
100999 |
Phụ kiện cho trang phục chắn tia - Kính chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
101000 |
Phụ kiện cho trang phục chắn tia - Nón bảo vệ đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|