STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101021 |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
739/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
101022 |
Nurse Call System |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
206-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
101023 |
Nút bấm chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0463PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101024 |
Nút bịt Dễ uốn Guardia Malleable |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
185/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
101025 |
Nút chặn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
126/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
101026 |
Nút chặn ATLAS (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
86/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
101027 |
Nút chặn chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1195/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
101028 |
Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
16/2024/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
101029 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
101030 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
142 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|