STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101051 |
Phụ kiện dùng cho máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
07-HM/SINO-K
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
101052 |
Phụ kiện dùng cho máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0672021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
101053 |
Phụ kiện dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0672021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
101054 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO ỐNG KÍNH SOI PANOVIEW |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
94/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
101055 |
Phụ kiện dùng cho thiết bị theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
0001PL/MD-2022
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
101056 |
PHỤ KIỆN DÙNG MỘT LẦN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
98/170000149/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
101057 |
Phụ kiện dùng trong lọc thận |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
302/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
101058 |
Phụ kiện dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
19-01/VP/BPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101059 |
Phụ kiện dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
19-01VP/BPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XNK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101060 |
Phụ kiện ghế nha khoa: Động cơ vi âm khí nén |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
2024/AIRPOWER/CEFLA/LN
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|