STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101101 |
Phụ kiện máy bơm chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
101102 |
Phụ kiện máy bơm chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
101103 |
Phụ kiện máy bơm chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
101104 |
Phụ kiện Máy cắt đốt ( Dao mổ điện cao tần), bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0067/A/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
101105 |
Phụ kiện Máy cắt đốt ( Dao mổ điện) cao tần Deltronix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0047/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Đã thu hồi
04/02/2021
|
|
101106 |
Phụ kiện Máy cắt đốt ( Dao mổ điện) cao tần Deltronix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0047/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
101107 |
Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019011/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
101108 |
Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
021/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101109 |
Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
021/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101110 |
Phụ kiện máy chụp X quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
04-2024/BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|