STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101121 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/ALCO
|
|
Đã thu hồi
27/07/2023
|
|
101122 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1611/CBPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
101123 |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
148/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
101124 |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
166/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
101125 |
Ống thông hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/PAVM
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
101126 |
Ống thông hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
20-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
101127 |
Ống thông hút tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/188
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
101128 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
101129 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
101130 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
692/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|