STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101151 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định hCG trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 06/PL-AmviStrip hCG |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
101152 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm kháng thể vi rút SARS CoV-2 trong mẫu máu đầu ngón tay sử dụng cùng Máy xét nghiệm virut Corona (SARS-CoV-2) LumiraDx | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 396/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
101153 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy PCR | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2290/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
101154 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm định tính vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy Real-time PCR | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2351A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/02/2022 |
|
|
101155 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101156 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng NT-proBNP trong mẫu huyết thanh và máu toàn phần dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101157 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng TB-Feron (IFN-gamma) trong mẫu máu người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101158 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Thyroxine (T4) trong mẫu huyết thanh dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101159 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Thyroxine tự do (fT4) trong mẫu huyết thanh dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101160 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Troponin I (TnI) tổng trong mẫu huyết thanh và máu toàn phần người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|