STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101181 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi 11/07/2019 |
|
101182 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 10/09/2019 |
|
101183 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
101184 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 1222L/TTC-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
101185 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 0223PL/BYT-TTC |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
101186 | Trợ cụ phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 139/KTT.22 |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
101187 | Trợ cụ thay khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0549PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
101188 | Trợ cụ vòng van tim nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 461/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
101189 | Trợ cụ đo van | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 745/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101190 | Trô-ca nhựa tích hợp đóng lỗ Trô-ca | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/95 |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|