STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101241 |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
142023
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
101242 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
101243 |
Ống thông dạ dày |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0408/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
101244 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-03
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|
101245 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
06.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
101246 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
101247 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
101248 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
14-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
101249 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
06/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
101250 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-08
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|