STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101291 |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy PrisMax |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2062/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
101292 |
Phụ kiện y tế dùng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2933 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
101293 |
Phụ kiện đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
172/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
101294 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0076/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
101295 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00822/ACT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
101296 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00922/ACT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
101297 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00123/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
101298 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00323/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101299 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00823/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
101300 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00124/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|