STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101301 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng LpA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 322 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
101302 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Microalbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-026REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101303 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng MICROALBUMIN/ URINARY PROTEIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN | 02/2023/BPL-TA-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
101304 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 202023-GS/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
101305 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-050/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101306 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-021REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101307 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-051/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101308 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-020REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101309 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch đặc hiệu thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-120REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101310 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mỡ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-108REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|