STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101321 |
Ống dẫn lưu chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
018 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
101322 |
Ống dẫn lưu chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
101323 |
Ống dẫn lưu chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
101324 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
34/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
101325 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
35/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
101326 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181170-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
101327 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
: 500/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
: CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
101328 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
86/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
101329 |
Ống dẫn lưu dịch (Polymed Redon drain tube) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
291 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ LA VANG |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
101330 |
Ống dẫn lưu dịch màng phổi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
58/2023/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|