STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101391 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1596/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
101392 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101393 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1508/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
101394 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101395 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101396 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1562/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
101397 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1563/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
101398 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1564/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
101399 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ kết nối hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1604/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101400 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1581/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|