STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101401 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1585/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101402 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1600/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101403 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1601/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101404 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1602/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101405 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1603/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101406 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ đầu đọc mã vạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1605/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101407 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 53A.22-RD/PL-MG |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
101408 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện kháng thể đối với virus HIV-1 và HIV-2 trong mẫu dịch khoang miệng, máu toàn phần đầu ngón tay, tĩnh mạch hoặc mẫu huyết tương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200671-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
101409 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện và định lượng Hemoglobin trong mẫu phân người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101410 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể đặc hiệu với HCV dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|