STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101411 | Vật liệu làm khuôn đúc răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1926/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
101412 | Vật liệu làm khuôn đúc răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 032022 |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
101413 | Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020207A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
101414 | Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021021A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
101415 | Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 26/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
101416 | VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NVDENT | 03/2022/PL-NVDENT |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
101417 | Vật liệu làm máng tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019205A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101418 | Vật liệu làm mão răng tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 05SP-2023PL/DTH |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
101419 | Vật liệu làm mặt dán sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191393 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101420 | Vật liệu làm mẫu sáp | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 090-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|