STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101411 |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
005/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
101412 |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
006/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
101413 |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân & máy cắt đốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
07/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
101414 |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
007/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
101415 |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV036/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101416 |
Phụ tùng máy thở & máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
01/PCBPL/CPV-REVENT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
101417 |
Phụ tùng máy đo loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL/CPV-MEDILINK
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
101418 |
Phụ tùng máy đo loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
002/PCBPL/CPV-MEDILINK
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
101419 |
Phụ tùng máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
01/PCBPL/CPV-APELEM
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
101420 |
Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV028/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|