STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101431 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
PL03/NVT-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
101432 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
04:2023/TĐ
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
101433 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
03/2024/PL-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
101434 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
PL03-1/TBYTB/NVT-2024
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
101435 |
Phụkiện: Nắp vàng cho bộ túi thải (Plastic Cap) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
20821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
101436 |
Phun khí dung co T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
101 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
101437 |
Phun khí dung co T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
201 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
20/10/2021
|
|
101438 |
Phun khí dung co T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
201 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
101439 |
Phun khí dung dùng cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
87/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
101440 |
Phun xịt miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
07-2024/PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|