STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
101511 Pipet đo độ lắng máu (dùng trong xét nghiệm ESR) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES DHT001a/170000073/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT Còn hiệu lực
15/07/2019

101512 Pipet, cryoval TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 1285 PL-TTDV Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương Còn hiệu lực
15/09/2021

101513 Pipet, Ống, ống hút TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES MSD004/170000073/ PCBPL-BYT (Merck) VPĐD Merck Sharp and Dohme (Asia) Ltd tại Thành Phố Hồ Chí Minh Còn hiệu lực
20/12/2019

101514 Pipette TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 4054-6 PL-TTDV CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật Còn hiệu lực
11/11/2021

101515 Pipette (Range / Rango 0.1-2.5 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101516 Pipette (Range / Rango 0.5-10 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101517 Pipette (Range / Rango 10-100 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101518 Pipette (Range / Rango 100-1000 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101519 Pipette (Range / Rango 1000-5000µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101520 Pipette (Range / Rango 2-20 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019