STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101521 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
101522 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
101523 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1611/CBPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
101524 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210310/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
101525 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
08122022/CLEMBO/KQPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
101526 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220124-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
101527 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220121-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
101528 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
09/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
101529 |
Ống thông lấy huyết khối các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
101530 |
Ống thông lấy huyết khối tĩnh mạch, động mạch phổi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200161 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|