STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101521 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02B-PRIME-VHG-2022 |
Đã thu hồi 13/04/2022 |
|
|
101522 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02BII-PRIME-VHG-2022 |
Đã thu hồi 13/04/2022 |
|
|
101523 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 230614/PL-IV-B |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
101524 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | 01.2023/PL_Nhakhoa |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
101525 | VẬT LIỆU NHA KHOA PHÒNG NGỪA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 10-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
101526 | Vật liệu nha khoa phòng ngừa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 05-PLTTB-BYT-DEN/2023 |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
101527 | Vật liệu nha khoa thẩm mỹ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 875/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 28/07/2020 |
|
101528 | Vật liệu nha khoa: cao su lấy dấu răng và vật liệu cách ly nướu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 03-2023/PL-DTH |
Đã thu hồi 29/07/2023 |
|
|
101529 | Vật liệu nhựa dùng để in 3D trong nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
101530 | Vật liệu nhựa in 3D_In cầu, mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210318 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|